--

rare

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rare

Phát âm : /reə/

+ tính từ

  • hiếm, hiếm có, ít có
    • a rare plant
      một loại cây hiếm
    • a rare opportunity
      cơ hội hiếm có
    • rare gas
      (hoá học) khí hiếm
    • rare earth
      (hoá học) đất hiếm
  • loãng
    • the rare atmosphere of the mountain tops
      không khí loâng trên đỉnh núi
  • rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
    • to have a rare time (fun)
      được hưởng một thời gian rất vui

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
    • rare beef
      bò tái
    • rare beefsteak
      bít tết còn lòng đào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rare"
Lượt xem: 866