--

re

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re

Phát âm : /ri:/

+ danh từ

  • (âm nhạc) Rê

+ giới từ

  • (thương nghiệp) về việc; về, trả lời
    • your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice
      về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo
    • re your letter of June 10th
      về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
  • (pháp lý) về vụ
    • [in] re Smith versus Jones
      về vụ ông Xmít kiện ông Giôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re"
Lượt xem: 926