rhea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhea
Phát âm : /'riə/
+ danh từ
- (động vật học) đà điểu Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rhea americana nandu Pterocnemia pennata Rhea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rhea":
r rare raw ray re rear rehear rhea roar roe more... - Những từ có chứa "rhea":
amenorrhea amenorrheal at loggerheads blunderhead command overhead command processing overhead command processing overhead time copperhead diarrhea dunderhead more...
Lượt xem: 978