--

rawhide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rawhide

Phát âm : /'rɔ:haid/

+ tính từ

  • bằng da sống
    • rawhide shoes
      giày da sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rawhide"
Lượt xem: 568