roaring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roaring
Phát âm : /'rɔ:riɳ/
+ danh từ
- tiếng gầm
- tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
- tiếng la hét
- tiếng thở khò khè (ngựa ốm)
+ tính từ
- ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
- a roaring night
đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
- a roaring night
- (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
- to drive a roaring trade
buôn bán thịnh vượng
- to be in roaring health
tràn đầy sức khoẻ
- to drive a roaring trade
- the roaring forties
- khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
booming flourishing palmy prospering prosperous thriving boom roar thunder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roaring"
Lượt xem: 596