refract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refract
Phát âm : /ri'frækt/
+ ngoại động từ
- (vật lý) khúc xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "refract":
reforest refract - Những từ có chứa "refract":
double refraction refract refraction refractional refractive refractivity refractometer refractor refractoriness refractory more...
Lượt xem: 131