retrieve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrieve
Phát âm : /ri'tri:v/
+ ngoại động từ
- lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)
- khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)
- to retrieve one's fortunes
xây dựng lại được cơ nghiệp
- to retrieve one's fortunes
- bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)
- (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)
- nhớ lại được
+ nội động từ
- tìm và nhặt đem về (chó săn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retrieve"
- Những từ có chứa "retrieve":
curly-coated retriever retrieve retriever
Lượt xem: 687