remand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remand
Phát âm : /ri'mɑ:nd/
+ danh từ
- sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
- detention under remand
sự giam tạm
- remand home
nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên
- detention under remand
+ ngoại động từ
- gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remand"
Lượt xem: 767