--

remnant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remnant

Phát âm : /'remnənt/

+ danh từ

  • cái còn lại, vật còn thừa
    • a few remnants of food
      chút ít đồ ăn thừa
  • dấu vết còn lại, tàn dư
    • the remnants of feudal ideology
      tàn dư của tư tưởng phong kiến
  • mảnh vải lẻ (bán rẻ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remnant"
Lượt xem: 639