rant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rant
Phát âm : /rænt/
+ danh từ
- lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
- lời nói cường điệu
+ nội động từ
- nói huênh hoang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rant":
raiment randy rant remand remanet remit remnant rend rennet rent more... - Những từ có chứa "rant":
aberrant adulterant agglomerant amaranth amaranthine argyranthous arrant aspirant au courant brant more... - Những từ có chứa "rant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nói tướng nói phách nói thánh tướng
Lượt xem: 809