comment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comment
Phát âm : /'kɔment/
+ danh từ
- lời bình luận
- to make comments on an event
bình luận một sự kiện
- to make comments on an event
- lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải
- lời phê bình, lời chỉ trích
+ nội động từ
- bình luận
- to comment upon a text
bình luận một bài văn
- to comment upon a text
- chú thích, dẫn giải
- phê bình, chỉ trích
- to comment on (upon) someone's behaviour
phê bình của người nào
- to comment on (upon) someone's behaviour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gossip scuttlebutt commentary remark input gloss annotate notice point out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comment":
casement cement cent cogent comedo comedy comet command commando commend more... - Những từ có chứa "comment":
comment commentary commentation commentator - Những từ có chứa "comment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phê bình phẩm bình chú bình luận nhận xét đá gà phê bình cảm tưởng cảm tính ca trù
Lượt xem: 627