remount
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remount
Phát âm : /ri:'maunt/
+ danh từ
- ngựa để thay đổi
- (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)
+ ngoại động từ
- lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)
- thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)
- to remount a regiment
cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn
- to remount a regiment
+ nội động từ
- đi ngược lại (thời gian nào đó...)
- lại lên ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remount"
Lượt xem: 507