repletion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repletion
Phát âm : /ri'pli:ʃn/
+ danh từ
- trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ
- to cat to repletion
ăn no ứ ra
- filled to repletion
đầy ứ ra
- to cat to repletion
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repletion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repletion":
repletion revelation revolution
Lượt xem: 499