reprehensible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reprehensible
Phát âm : /,repri'hensəbl/
+ tính từ
- đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng
- reprehensible mistakes
những sai lầm đáng quở trách
- reprehensible mistakes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
condemnable criminal deplorable vicious
Lượt xem: 446