--

wish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wish

Phát âm : /wi /

+ danh từ

  • lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn
    • to express a wish
      tỏ lòng mong ước
    • to have a great wish to
      ước ao được
  • ý muốn; lệnh
    • in obedience to your wishes
      theo lệnh của ông
  • điều mong ước, nguyện vọng
    • to have one's wish
      ước gì được nấy
  • (số nhiều) lời chúc
    • with best wishes
      với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất

+ ngoại động từ

  • muốn, mong, hy vọng
    • I wish to say
      tôi muốn nói
    • it is to be wished that...
      mong rằng...
  • chúc
    • to wish someone well
      chúc cho ai gặp điều tốt lành
    • to wish happiness to
      chúc hạnh phúc cho

+ nội động từ

  • mong ước, ước ao; thèm muốn
    • to wish for
      ước ao
  • to wish something upon somebody
    • (thông tục) gán cho ai cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wish"
Lượt xem: 709