--

resurrect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resurrect

Phát âm : /ri'sə:dʤənt/

+ ngoại động từ

  • (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ)
  • khai quật (xác chết)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resurrect"
Lượt xem: 442