--

riven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riven

Phát âm : /raiv/

+ ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/

  • ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
    • heart riven with grief
      (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

+ nội động từ

  • bị chẻ ra, nứt toác ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riven"
Lượt xem: 1186