orbit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orbit
Phát âm : /'ɔ:bit/
+ danh từ
- (giải phẫu) ổ mắt
- (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
- quỹ đạo
- (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động
+ ngoại động từ
- đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo
+ ngoại động từ
- đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orbit"
- Những từ có chứa "orbit":
cranial orbit electron orbit exorbitance exorbitancy exorbitant orbit orbital - Những từ có chứa "orbit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quĩ đạo hốc mắt
Lượt xem: 628