rhomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhomb
Phát âm : /rɔm/
+ danh từ
- (toán học) hình thoi
- (khoáng chất) tinh thể hình thoi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhomb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rhomb":
ramp rhomb rhombi romp rompy rumba rump - Những từ có chứa "rhomb":
ovorhomboidal rhomb rhombi rhomboid rhomboidal rhombus subrhomboidal
Lượt xem: 357