--

romp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: romp

Phát âm : /rɔmp/

+ danh từ

  • đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ
  • trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)

+ nội động từ

  • nô đùa ầm ĩ
  • (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)
    • to romp home; to rompin; to rompaway
      thắng một cách dễ dàng (ngựa)
    • to romp past
      vượt một cách dễ dàng (ngựa)
  • to romp through an examination
    • thi đỗ dễ dàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "romp"
Lượt xem: 456