--

rib

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rib

Phát âm : /rib/

+ danh từ

  • xương sườn
    • floating ribs
      xương sườn cụt
    • to poke someone in the ribs
      thúc vào sườn ai
  • gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)
  • vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)
  • (đùa cợt) vợ, đàn bà
  • lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)

+ ngoại động từ

  • thêm đường kẻ vào
    • rib bed velvet
      nhung kẻ
  • cây thành luống
  • chống đỡ (vật gì)
  • (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rib"
Lượt xem: 747