--

guy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guy

Phát âm : /gai/

+ danh từ

  • dây, xích

+ ngoại động từ

  • buộc bằng dây, xích lại

+ danh từ

  • bù nhìn; ngáo ộp
  • người ăn mặc kỳ quái
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
    • who's that guy?
      anh chàng ấy là ai thế?
  • (từ lóng) sự chuồn
    • to give the guy to
      chuồn khỏi, bỏ đi
    • to do a guy
      đánh bài chuồn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu

+ ngoại động từ

  • bêu hình nộm (của ai)
  • chế giễu (ai)

+ nội động từ

  • (từ lóng) chuồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guy"
Lượt xem: 818

Từ vừa tra