righteous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: righteous
Phát âm : /'raitʃəs/
+ tính từ
- ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
- the righteous anf the wicked
người thiện kẻ ác
- the righteous anf the wicked
- chính đáng, đúng lý (hành động)
- righteous indignation
sự phẫn nộ chính đáng
- righteous indignation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "righteous"
- Những từ có chứa "righteous":
righteous righteousness self-righteous self-righteousness unrighteous unrighteousness - Những từ có chứa "righteous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiền hậu hiền thần hiền tài hồn hậu đức đủ điều chính Hà Nội
Lượt xem: 290