rigid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rigid
Phát âm : /'ridʤid/
+ tính từ
- cứng
- (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
- rigid principles
nguyên tắc cứng rắn
- rigid discipline
kỷ luật cứng nhắc
- rigid principles
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rigid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rigid":
ragged raised reside rhizoid right rigid rigidity rugged - Những từ có chứa "rigid":
drynaria rigidula frigid frigidaire frigidity frigidness rigid rigidity semi-rigid - Những từ có chứa "rigid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cứng rắn
Lượt xem: 819