rivalry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rivalry
Phát âm : /'raivəlri/ Cách viết khác : (rivalship) /'raivəlʃip/
+ danh từ
- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
- to enter into rivalry with someone
kình địch với ai, cạnh tranh với ai
- to enter into rivalry with someone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
competition contention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rivalry"
Lượt xem: 713