contention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contention
Phát âm : /kən'tenʃn/
+ danh từ
- sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà
- bone of contention
nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
- bone of contention
- sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh
- luận điểm, luận điệu
- my contention is that...
luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...
- my contention is that...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
competition rivalry controversy contestation disputation disceptation tilt argument arguing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contention"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contention":
condemnation condonation contention continuation
Lượt xem: 542