rock-garden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock-garden
Phát âm : /'rɔk,gɑ:dn/
+ danh từ
- núi non bộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock-garden"
- Những từ có chứa "rock-garden" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch bè hoa viên rẫy thượng uyển vườn rau nham thạch tròng trành ru more...
Lượt xem: 158