--

rudder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rudder

Phát âm : /'rʌdə/

+ danh từ

  • bánh lái
  • (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo
  • đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rudder"
Lượt xem: 607