ruddy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruddy
Phát âm : /'rʌdi/
+ tính từ
- đỏ ửng, hồng hào
- hồng hào, khoẻ mạnh
- ruddy cheeks
má hồng
- ruddy health
sự khoẻ tốt
- ruddy cheeks
- hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ
- ruddy sky
bầu trời đỏ hoe
- ruddy sky
- (từ lóng) đáng nguyền rủa
+ ngoại động từ
- làm cho hồng hào, nhuốm đỏ
+ nội động từ
- hồng hào, đỏ ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruddy"
Lượt xem: 456