fulfil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulfil
Phát âm : /ful'fil/ Cách viết khác : (fulfill) /ful'fil/
+ ngoại động từ
- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
- to fulfil one's hop
thực hiện nguyện vọng của mình
- to fulfil one's hop
- thi hành
- to fulfil a command
thi hành một mệnh lệnh
- to fulfil a command
- đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
- đủ (điều kiện...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
satisfy fulfill live up to meet fill carry through accomplish execute carry out action
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulfil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fulfil":
fulfil fulfill - Những từ có chứa "fulfil":
fulfil fulfill fulfilled fulfilment non-fulfilment overfulfil overfulfill overfulfilment unfulfilled - Những từ có chứa "fulfil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phỉ nguyền hợp ý định mức phải
Lượt xem: 540