it
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: it
Phát âm : /it/
+ đại từ
- cái đó, điều đó, con vật đó
- trời, thời tiết; ngày; đường...
- it is raining
trời đang mưa
- it is cold
thời tiết lạnh
- it is holiday today
hôm nay là ngày nghỉ
- it is raining
- (không dịch)
- it is very pleasant here
ở đây rất thú
- it is easy to talk like that
nói như vậy rất dễ
- it is very pleasant here
+ danh từ
- em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con)
- tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung
- how is it with you
anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?
- how is it with you
+ danh từ
- (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth
- gin and it
rượu gin và vecmut Y
- gin and it
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
information technology IT
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "it"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "it":
i'd id id. ide idea idiot iota it ita - Những từ có chứa "it":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abilitate ability abnormality abnormity abolition abolitionise abolitionism abolitionist abolitionize more...
Lượt xem: 819