--

scutate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scutate

Phát âm : /'skju:təl/ Cách viết khác : (scutate) /'skju:teit/

+ tính từ

  • (động vật học) có tấm vảy, có mai
  • (thực vật học) hình khiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scutate"
Lượt xem: 442