--

temporal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temporal

Phát âm : /'tempərəl/

+ tính từ

  • (thuộc) thời gian
    • temporal concept
      khái niệm thời gian
  • (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian
    • the temporal power of the pope
      quyền thế tục của giáo hoàng

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) thái dương

+ danh từ

  • xương thái dương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temporal"
Lượt xem: 709