--

worldly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worldly

Phát âm : /'wə:ldli/

+ tính từ

  • trên thế gian, (thuộc) thế gian
  • trần tục, vật chất
    • worldly goods
      của cải vật chất, của cải trần tục
  • (như) worldly-minded
  • có tính thời lưu, (thuộc) thời đại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worldly"
Lượt xem: 507