choose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choose
Phát âm : /tʃu:z/
+ động từ chose; chosen
- chọn, lựa chọn, kén chọn
- choose for yourself
anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- choose for yourself
- thách muốn
- do just as you choose
anh thích gì thì anh cứ làm
- do just as you choose
- cannot choose but
- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
- he cannot choose but go
anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
- nothing (not much, little) to choose between them
chúng như nhau cả thôi
- to pick and choose
kén cá chọn canh
- he cannot choose but go
- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choose":
case cause cayuse cease chace chaise chaos chase chasse chassé more... - Những từ có chứa "choose":
choose chooser choosey - Những từ có chứa "choose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọn kén chê lựa chọn lựa tuyển lọc lừa rấm vợ rể nhắm nhe more...
Lượt xem: 903