sequester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequester
Phát âm : /si'kwestə/
+ động từ
- để riêng ra, cô lập
- to sequester oneself from the world
sống cô lập, sống ẩn dật
- to sequester oneself from the world
- (pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sequestrate keep apart set apart isolate seclude withdraw impound attach confiscate seize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sequester"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sequester":
sequester sequestra squatter - Những từ có chứa "sequester":
sequester sequestered
Lượt xem: 604