serenity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serenity
Phát âm : /si'reniti/
+ danh từ
- cảnh trời quang mây tạnh
- cảnh sóng yên biển lặng
- sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
peace peacefulness peace of mind repose heartsease ataraxis quiet placidity tranquillity tranquility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serenity"
Lượt xem: 1171