serpent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serpent
Phát âm : /'sə:pənt/
+ danh từ
- con rắn
- the [old] Serpent
con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
- thiên the Serpent
chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
- the [old] Serpent
- (âm nhạc) Trompet cổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serpent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "serpent":
serpent servant - Những từ có chứa "serpent":
sea serpent serpent serpent lizard serpent's-tongue serpent-charmer serpent-eater serpent-grass serpentiform serpentine serpentlike
Lượt xem: 749