shadowy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shadowy
Phát âm : /'ʃædoui/
+ tính từ
- tối, có bóng tối; có bóng râm
- không thực, mờ ảo
- mờ mờ, không rõ rệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wraithlike dim faint vague wispy shady shadowed umbrageous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shadowy"
Lượt xem: 461