sheriff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheriff
Phát âm : /'ʃerif/
+ danh từ
- quận trưởng
- chánh án toà án quận (ở Ê-cốt)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheriff"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sheriff":
scarify scorify scruff serf shereef sherif sheriff shrive shroff - Những từ có chứa "sheriff":
deputy sheriff sheriff sheriffalty sheriffdom sheriffhood sheriffship
Lượt xem: 787