shore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shore
Phát âm : /ʃɔ:/
+ danh từ
- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều
+ danh từ
- cột (chống tường, cây...) trụ
+ ngoại động từ
- chống, đỡ
+ (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shore":
sacra sahara sari saury scar scare scary score scoria scoriae more... - Những từ có chứa "shore":
along-shore ashore dogshore foreshore inshore longshore longshoreman off-shore off-shore purchases onshore more... - Những từ có chứa "shore" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoài khơi đánh lộng lững thững dạt ngoi chờn vờn nhoai chèo chống bờ bến giạt more...
Lượt xem: 567