disgust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgust
Phát âm : /dis'gʌst/
+ ngoại động từ
- làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng
- làm phẫn nộ, làm căm phẫn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disgust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disgust":
desist didst digest dight digit disgust disject disquiet disseat dissect more... - Những từ có chứa "disgust":
disgust disgusted disgustedly disgustful disgusting disgustingness
Lượt xem: 702