sip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sip
Phát âm : /sip/
+ danh từ
- hớp, nhắp, ít
- a sip of brandy
một nhắp rượu mạnh
- a sip of brandy
+ động từ
- uống từng hớp, nhắp (rượu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sip"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sip":
safe sap sappy save scab scape scaup scoop scopa scope more... - Những từ có chứa "sip":
basipetal desipience desipramine diabetes insipidus dissipate dissipated dissipation dissipative eichhornia crassipes erysipelas more...
Lượt xem: 378