--

skip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skip

Phát âm : /skip/

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
  • ông bầu

+ danh từ

  • thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)
  • (như) skep
  • sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng
  • sự nhảy dây
  • nhảy, bỏ quãng
    • to skip from one subject to another
      đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia
    • he skips as he reads
      khi đọc, anh ấy bỏ quãng
  • nhảy lớp
  • (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất

+ ngoại động từ

  • nhảy, bỏ, quên
    • to skip a passage
      nhảy một đoạn
    • to skip a form
      nhảy một lớp
    • to skip the descriptions
      bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skip"
Lượt xem: 2101