--

slump

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slump

Phát âm : /slʌmp/

+ danh từ

  • sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
  • sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)
  • sự khủng hoảng kinh tế
  • sự mất hứng thú

+ nội động từ

  • hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
  • ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
  • sụp xuống
    • to slump into a chair
      ngồi sụp xuống ghế
Từ liên quan
Lượt xem: 651