snail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snail
Phát âm : /sneil/
+ danh từ
- con ốc sên, con sên
- to go at the snail's pace (gallop)
đi chậm như sên
- to go at the snail's pace (gallop)
- người chậm như sên
+ động từ
- bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snail":
samel senile signal simile small smell smile snail snell - Những từ có chứa "snail":
cinnamon snail edible snail edible snail sea snail snail snail-paced snail-slow snaillike - Những từ có chứa "snail" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sên ốc sên
Lượt xem: 831