--

snort

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snort

Phát âm : /snɔ:t/

+ danh từ

  • (như) snorkel
  • sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu

+ động từ

  • khịt khịt mũi
  • khịt khịt mũi tỏ vẻ
    • to snort defiance at somebody
      khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snort"
Lượt xem: 533