snouted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snouted
Phát âm : /'snautid/
+ tính từ
- có đeo rọ (lợn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snouted"
Lượt xem: 357