snout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snout
Phát âm : /snaut/
+ danh từ
- mũi, mõm (động vật)
- (thông tục) mũi to (của người)
- mũi (của tàu, thuyền...)
- of battleship's ram
mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)
- of battleship's ram
- đầu vòi (của ống)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snout"
Lượt xem: 688