soap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soap
Phát âm : /soup/
+ danh từ
- xà phòng
+ động từ
- xát xà phòng, vò xà phòng
- giặt bằng xà phòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scoop max liquid ecstasy grievous bodily harm goop Georgia home boy easy lay lather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soap"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "soap":
safe sap sappy save scab scape scaup scoff scoop scopa more... - Những từ có chứa "soap":
potash-soap shaving-soap soap soap-berry soap-boiler soap-boiling soap-box soap-boxer soap-bubble soap-earth more... - Những từ có chứa "soap" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xà bông bọt bánh bong bóng
Lượt xem: 566